--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần hàn
Your browser does not support the audio element.
+
Destitute
cảnh bần hàn
destitute circumstances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần hàn"
:
bần hàn
bàn hoàn
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
bần hàn
:
Destitutecảnh bần hàndestitute circumstances